Có 3 kết quả:

解厄 jiě è ㄐㄧㄝˇ 解餓 jiě è ㄐㄧㄝˇ 解饿 jiě è ㄐㄧㄝˇ

1/3

jiě è ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(literary) to save from a calamity

Từ điển Trung-Anh

to relieve hunger

Từ điển Trung-Anh

to relieve hunger